VN520


              

语文

Phiên âm : yǔ wén.

Hán Việt : ngữ văn.

Thuần Việt : ngữ văn; ngôn ngữ và chữ viết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngữ văn; ngôn ngữ và chữ viết
语言和文字
yǔwén chéngdù ( zhǐ yuèdú xiězuò děng nénglì ).
trình độ ngữ văn (chỉ năng lực đọc, viết văn)
ngôn ngữ và văn học
语言和文学


Xem tất cả...