Phiên âm : yǔ wén.
Hán Việt : ngữ văn.
Thuần Việt : ngữ văn; ngôn ngữ và chữ viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngữ văn; ngôn ngữ và chữ viết语言和文字yǔwén chéngdù ( zhǐ yuèdú xiězuò děng nénglì ).trình độ ngữ văn (chỉ năng lực đọc, viết văn)ngôn ngữ và văn học语言和文学